VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
连杆 (lián gān) : Tay biên
连杆轴瓦 (lián gǎn zhóu wǎ) : Bạc biên
连枷 (lián jiā) : dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa
连根拔 (liángēn bá) : trừ tận gốc; nhổ cả rể
连比 (liǎn bǐ) : hệ so sánh; hệ tỉ lệ
连环 (lián huán) : liên hoàn; liên tục
连环保 (lián huán bǎo) : bảo lãnh liên hoàn
连环画 (lián huán huà) : tranh liên hoàn
连珠 (lián zhū) : hàng loạt; liên tiếp; không ngừng; dồn dập; liền t
连理 (lián lǐ) : liền cành
连理枝 (lián lǐ zhī) : tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng
连用 (lián yòng) : dùng liền nhau; đi với nhau
连种 (lián zhòng) : trồng liên tục một giống cây
连篇 (lián piān) : hết bài này đến bài khác; bài văn nọ tiếp bài văn
连篇累牍 (lián piān lěi dú) : dài dòng; lê thê; rườm rà; dài dòng lê thê; dây cà
连累 (lián lěi) : liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng
连结 (lián jié) : liên kết; kết hợp
连续 (lián xù) : liên tục; liên tiếp
连续剧 (lián xù jù) : phim bộ; phim nhiều tập
连续扣杀 (lián xù kòu shā) : Liên tục đập bóng
连绵 (lián mián) : liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau
连缀 (lián zhuì) : nối liền; gắn liền
连翩 (lián piān) : miên man; liên tục; không ngớt
连脚裤 (lián jiǎo kù) : quần liền tất
连衣裙 (lián yī qún) : váy liền áo; áo váy; áo đầm
上一頁
|
下一頁