VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
計簿 (jì bù) : kế bộ
計籍 (jì jí) : kế tịch
計結 (jì jié) : kế kết
計行慮義 (jì xíng lǜ yì) : kế hành lự nghĩa
計謀 (jì móu) : kế mưu
計議 (jì yì) : kế nghị
計費 (jì fèi) : kế phí
計較 (jì jiào) : kế giảo
計較錙銖 (jì jiào zī zhū) : kế giác truy thù
計過自訟 (jì guò zì sòng) : kế quá tự tụng
計酬 (jì chóu) : kế thù
計量 (jì liàng) : kế lượng
計開 (jì kāi) : kế khai
計點 (jì diǎn) : kế điểm
上一頁
| ---