VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
觀覽 (guān lǎn) : quan lãm
觀護 (guān hù) : quan hộ
觀護人 (guān hù rén) : quan hộ nhân
觀護制度 (guān hù zhì dù) : quan hộ chế độ
觀象 (guān xiàng) : quan tượng
觀象臺 (guān xiàng tái) : đài quan sát; đài thiên văn
觀貌察色 (guān mào chá sè) : quan mạo sát sắc
觀賞 (guān shǎng) : quan thưởng
觀賞植物 (guān shǎng zhí wù) : cây cảnh; cây kiểng; bon-sai
觀賞辣椒 (guān shǎng là jiāo) : quan thưởng lạt tiêu
觀賞魚 (guān shǎng yú) : cá kiểng; cá cảnh
觀賽 (guān sài) : quan tái
觀過知仁 (guān guò zhī rén) : quan quá tri nhân
觀釁 (guān xìn) : quan hấn
觀釁伺隙 (guān xìn sì xì) : quan hấn tí khích
觀釁而動 (guān xìn ér dòng) : quan hấn nhi động
觀隅三反 (guān yú sān fǎn) : quan ngung tam phản
觀音 (guān yīn) : quan âm
觀音佛祖 (guān yīn fó zǔ) : quan âm phật tổ
觀音兜 (guān yīn dōu) : quan âm đâu
觀音土 (guān yīn tǔ) : đất quan âm; đất sét trắng
觀音大士 (guān yīn dà shì) : quan âm đại sĩ
觀音媽 (guān yīn mā) : quan âm ma
觀音山 (guān yīn shān) : quan âm san
觀音山轎子 (guān yīn shān jiào zi) : quan âm san kiệu tử
上一頁
|
下一頁