VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
西山县 (xī shān xiàn) : Tây Sơn
西山日薄 (xī shān rì bó) : tây san nhật bạc
西山日迫 (xī shān rì pò) : tây san nhật bách
西山餓夫 (xī shān è fū) : tây san ngạ phu
西崑 (xī kūn) : tây côn
西崑體 (xī kūn tǐ) : tây côn thể
西崽 (xī zǎi) : bồi Tây
西嶽 (xī yuè) : tây 嶽
西州之痛 (xī zhōu zhī tòng) : tây châu chi thống
西席 (xī xí) : tây tịch; ghế tây; ghế khách
西廂 (xī xiāng) : tây sương
西廂記 (xī xiāng jì) : tây sương kí
西廠 (xī chǎng) : tây xưởng
西式 (xī shì) : kiểu dáng Âu Tây; kiểu tây
西弗吉尼亚 (xī fú jíní yà) : Oét Vơ-gi-ni-ơ; West Virginia
西患 (xī huàn) : tây hoạn
西拉山地 (xī lā shān dì) : tây lạp san địa
西拉島 (xī lā dǎo) : tây lạp đảo
西拉族 (xī lā zú) : Sila
西拉雅文化相 (xī lā yǎ wén huà xiàng) : tây lạp nhã văn hóa tương
西撒哈拉 (xī sǎ hā lā) : Tây Sahara
西敏宮 (xī mǐn gōng) : tây mẫn cung
西敏寺 (xī mǐn sì) : tây mẫn tự
西方 (xī fāng) : phương tây; phía tây
西方極樂世界 (xī fāng jí lè shì jiè) : tây phương cực nhạc thế giới
上一頁
|
下一頁