VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
褊躁 (biǎn zào) : biển táo
褊迫 (biǎn pò) : biển bách
褊迫 (biǎn pò) : biển bách
褊迫 (biǎn pò) : biển bách
褊陋 (biǎn lòu) : biển lậu
褊陋 (biǎn lòu) : biển lậu
褊陋 (biǎn lòu) : biển lậu
褊隘 (biǎn ài) : biển ải
褊隘 (biǎn ài) : biển ải
褊隘 (biǎn ài) : biển ải
上一頁
| ---