VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
變局 (biàn jú) : biến cục
變局 (biàn jú) : biến cục
變局 (biàn jú) : biến cục
變幻 (biàn huàn ) : biến ảo, biến huyễn
變幻不測 (biàn huàn bù cè) : biến huyễn bất trắc
變幻不測 (biàn huàn bù cè) : biến huyễn bất trắc
變幻不測 (biàn huàn bù cè) : biến huyễn bất trắc
變幻無常 (biàn huàn wú cháng) : biến huyễn vô thường
變幻無常 (biàn huàn wú cháng) : biến huyễn vô thường
變幻無常 (biàn huàn wú cháng) : biến huyễn vô thường
變幻莫測 (biàn huàn mò cè) : biến huyễn mạc trắc
變幻莫測 (biàn huàn mò cè) : biến huyễn mạc trắc
變幻莫測 (biàn huàn mò cè) : biến huyễn mạc trắc
變弄 (biàn nòng) : biến lộng
變弄 (biàn nòng) : biến lộng
變弄 (biàn nòng) : biến lộng
變形 (biàn xíng) : biến hình
變形 (biàn xíng) : biến hình
變形 (biàn xíng) : biến hình
變形工時 (biàn xíng gōng shí) : biến hình công thì
變形工時 (biàn xíng gōng shí) : biến hình công thì
變形工時 (biàn xíng gōng shí) : biến hình công thì
變形蟲 (biàn xíng chóng) : biến hình trùng
變形蟲 (biàn xíng chóng) : biến hình trùng
變形蟲 (biàn xíng chóng) : biến hình trùng
上一頁
|
下一頁