VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
警钟 (jǐng zhōng) : tiếng chuông cảnh tỉnh; chuông báo động
警长 (jǐng zhǎng) : Sĩ quan cảnh sát
警鴿 (jǐng gē) : cảnh cáp
警鼓 (jǐng gǔ ) : cảnh cổ
上一頁
| ---