VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
警政署 (jǐng zhèng shǔ) : cảnh chánh thự
警方 (jǐng fāng) : Lực lượng cảnh sát
警枕 (jǐng zhěn) : cảnh chẩm
警械 (jǐng xiè) : cảnh giới
警棍 (jǐng gùn) : Dùi cui
警標 (jǐng biāo) : cảnh tiêu
警犬 (jǐng quǎn) : chó nghiệp vụ; cảnh khuyển
警眾 (jǐng zhòng) : cảnh chúng
警示 (jǐng shì) : cảnh thị
警笛 (jǐng dí) : hiệu lệnh
警策 (jǐng cè) : cảnh sách
警網 (jǐng wǎng) : cảnh võng
警號 (jǐng hào) : cảnh hào
警衛 (jǐng wèi) : cảnh vệ
警覺 (jǐng jué) : cảnh giác
警觉 (jǐng jué) : cảnh giác; đề phòng; thận trọng
警角 (jǐng jué) : cảnh giác
警訊 (jǐng xùn) : cảnh tấn
警語 (jǐng yǔ) : cảnh ngữ
警蹕 (jǐng bì ) : cảnh tất
警車 (jǐng chē) : cảnh xa
警车 (jǐng chē) : Xe quân cảnh
警醒 (jǐng xǐng) : cảnh tỉnh
警鈴 (jǐng líng) : cảnh linh
警鐘 (jǐng zhōng) : tiếng chuông cảnh tỉnh; chuông báo động
上一頁
|
下一頁