VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
警察制服 (jǐng chá zhì fú) : Đồng phục cảnh sát
警察勤務 (jǐng chá qín wù) : cảnh sát cần vụ
警察大队 (jǐng chá dà duì) : Đại đội cảnh sát
警察學 (jǐng chá xué) : cảnh sát học
警察學校 (jǐng chá xué xiào) : cảnh sát học giáo
警察局 (jǐng chá jú) : cảnh sát cục
警察局长 (jǐng chá jú zhǎng) : Cục trưởng cảnh sát
警察巡官 (jǐng chá xún guān) : Sĩ quan quân cảnh
警察廣播電臺 (jǐng chá guǎng bò diàn tái) : cảnh sát quảng bá điện đài
警察权力 (jǐng chá quán lì) : Quyền lực cảnh sát
警察權 (jǐng chá quán) : cảnh sát quyền
警察節 (jǐng chá jié) : cảnh sát tiết
警察部门 (jǐng chá bù mén) : Ngành cảnh sát
警察部队 (jǐng chá bù duì) : Bộ đội cảnh sát
警局 (jǐng jú) : cảnh cục
警巡 (jǐng xún) : cảnh tuần
警徽 (jǐng huī) : Phù hiệu cảnh sát
警心滌慮 (jǐng xīn dí lǜ) : cảnh tâm địch lự
警惕 (jǐng tì) : cảnh dịch
警戒 (jǐng jiè) : khuyên giải; khuyên can
警戒線 (jǐng jiè xiàn) : cảnh giới tuyến
警戒色 (jǐng jiè sè) : cảnh giới sắc
警报 (jǐng bào) : báo động; cảnh báo
警探 (jǐng tàn) : cảnh tham
警政 (jǐng zhèng) : cảnh chính
上一頁
|
下一頁