VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蒙学 (méng xué) : học vỡ lòng; trường dạy vỡ lòng
蒙學 (méng xué) : mông học
蒙山茶 (méng shān chá) : trà Mông Sơn
蒙師 (méng shī) : mông sư
蒙席 (méng xí) : mông tịch
蒙彼利埃 (mēng bǐ lìāi) : Montpelier
蒙得維的亞 (mēng dé wéi dí yà) : Môn-tê-vi-đê-ô; Montevideo
蒙恩 (méng ēn) : mông ân
蒙恬 (méng tián) : mông điềm
蒙恬造筆 (méng tián zào bǐ) : mông điềm tạo bút
蒙愛 (méng ài) : mông ái
蒙戎 (méng róng) : mông nhung
蒙拾 (méng shí) : mông thập
蒙族 (Měng zú) : Dân tộc Mông Cổ
蒙昧 (méng mèi) : mông muội
蒙昧主义 (méng mèi zhǔ yì) : chủ nghĩa mông muội; chính sách ngu dân
蒙昧主義 (méng mèi zhǔ yì) : chủ nghĩa mông muội; chính sách ngu dân
蒙昧無知 (méng mèi wú zhī) : mông muội vô tri
蒙松雨 (mēng song yǔ) : mưa bụi; mưa phùn
蒙求 (méng qiú) : mông cầu
蒙汗药 (méng hàn yào) : thuốc mê
蒙汗藥 (méng hàn yào) : thuốc mê
蒙汜 (méng sì) : mông 汜
蒙混 (méng hùn) : mông hỗn
蒙特赛拉特岛 (méng tè sài lā tè dǎo) : Montserrat
上一頁
|
下一頁