VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舉隅 (jǔ yú) : cử ngung
舉頭 (jǔ tóu) : cử đầu
舉頭三尺有神明 (jǔ tóu sān chǐ yǒu shén míng) : cử đầu tam xích hữu thần minh
舉鼎拔山 (jǔ dǐng bá shān) : cử đỉnh bạt sơn
舉鼎觀畫 (jǔ dǐng guān huà) : cử đỉnh quan họa
上一頁
| ---