VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胸神经 (Xiōng shén jīng) : Thần kinh ngực
胸肌 (xiōng jī) : Cơ ngực
胸脯 (xiōng pú) : bộ ngực
胸腔 (xiōng qiāng) : lồng ngực; khoang ngực
胸膛 (xiōng táng) : ngực
胸膜 (xiōng mó) : màng phổi
胸膜炎 (xiōng mó yán) : viêm màng phổi
胸臆 (xiōng yì) : hung ức
胸花 (xiōng huā) : hung hoa
胸衣 (xiōng yī) : yếm; yếm đào
胸袋 (xiōng dài) : túi ngực
胸襟 (xiōng jīn) : hung khâm
胸部 (xiōng bù) : hung bộ
胸部停球 (xiōng bù tíng qiú) : hung bộ đình cầu
胸針 (xiōng zhēn) : hung châm
胸骨 (xiōng gǔ) : xương ngực; xương ức
胸鰭 (xiōng qí) : vây ngực
胸鳍 (xiōng qí) : vây ngực
上一頁
| ---