VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滅裂 (miè liè) : diệt liệt
滅趾 (miè zhǐ) : diệt chỉ
滅跡 (miè jī) : không để lại dấu vết; không để lại vết tích
滅門 (miè mén) : diệt môn
滅門之禍 (miè mén zhī huò) : diệt môn chi họa
滅門絕戶 (miè mén jué hù) : diệt môn tuyệt hộ
滅門血案 (miè mén xiě àn) : diệt môn huyết án
滅音器 (miè yīn qì) : diệt âm khí
滅頂 (miè dǐng) : diệt đính
滅頂之災 (miè dǐng zhī zāi) : diệt đính chi tai
上一頁
| ---