VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
混沌世界 (hùn dùn shì jiè) : hỗn độn thế giới
混泥土桩 (hùn ní tǔ zhuāng) : Cọc bê tông
混流泵 (hùn liú bèng) : bơm lưu lượng hỗn hợp
混浊 (hùn zhuó) : vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn
混淆 (hùn xiáo) : hỗn hào
混淆不清 (hùn yáo bù qīng) : hỗn hào bất thanh
混淆是非 (hùn xiáo shì fēi) : lẫn lộn phải trái
混淆視聽 (hùn yáo shì tīng) : hỗn hào thị thính
混淆视听 (hùn xiáo shì tīng) : nghe nhìn lẫn lộn; đánh lừa dư luận
混淆黑白 (hùn xiáo hēi bái) : lẫn lộn đen trắng; đổi trắng thay đen
混淪 (hùn lún) : hỗn luân
混混 (hùn hùn) : hỗn hỗn
混混儿 (hùn hun r) : lưu manh; vô lại; côn đồ
混混兒 (hùn hun r) : lưu manh; vô lại; côn đồ
混混沌沌 (hùn hùn dùn dùn) : hỗn hỗn độn độn
混濁 (hùn zhuó) : vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn
混為一談 (hùn wéi yī tán) : nói nhập làm một; nhập một mà nói
混炼 (hùn liàn) : máy cán
混球儿 (hún qiú r) : thằng khốn; khốn nạn; vô lại; đốn mạt
混球兒 (hún qiú r) : thằng khốn; khốn nạn; vô lại; đốn mạt
混紡 (hùn fǎng) : dệt pha; pha trộn
混纺 (hùn fǎng) : dệt pha; pha trộn
混练A组 (hùn liàn a zǔ) : tổ máy cán A
混编 (hùn biān) : pha trộn; lẫn lộn
混芒 (hùn máng) : hỗn mang
上一頁
|
下一頁