VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浪事 (làng shì) : lãng sự
浪人 (làng rén) : lãng nhân
浪侃 (làng kǎn) : lãng khản
浪兒門 (làng ér mén) : lãng nhi môn
浪士 (làng shì) : lãng sĩ
浪头 (làng tou) : sóng lớn; sóng cả; sóng to; sóng dữ
浪婆 (làng pó) : lãng bà
浪子 (làng zǐ) : lãng tử
浪子喪門 (làng zǐ sāng mén) : lãng tử tang môn
浪子回頭 (làng zǐ huí tóu) : lãng tử hồi đầu
浪子回頭金不換 (làng zǐ huí tóu jìn bù huàn) : con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng; biết nhận lỗi l
浪孟 (làng mèng) : lãng mạnh
浪得虛名 (làng dé xū míng) : lãng đắc hư danh
浪恬波靜 (làng tián bō jìng) : lãng điềm ba tĩnh
浪擲 (làng zhí) : lãng trịch
浪木 (làng mù) : cầu thăng bằng
浪板 (làng bǎn) : lãng bản
浪桥 (làng qiáo) : cầu thăng bằng
浪樣兒 (làng yàngr) : lãng dạng nhi
浪橋 (làng qiáo) : cầu thăng bằng
浪泊 (làng bó) : lãng bạc
浪浪 (láng láng) : lãng lãng
浪浪宕宕 (làng làng dàng dàng) : lãng lãng đãng đãng
浪涛 (làng tāo) : sóng biển
浪淘沙 (làng táo shā) : lãng đào sa
--- |
下一頁