VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
气韵 (qì yùn) : ý vị; cấu tứ
气馁 (qìněi) : nhụt chí; nản lòng
气魄 (qì pò) : hăng say; hăng hái
上一頁
| ---