VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
气腹 (qì fù) : chướng bụng; đầy hơi; chứng tràn khí bụng
气臌 (qì gǔ) : bệnh chướng khí; bệnh đầy hơi
气色 (qì sè) : thần sắc; khí sắc
气节 (qì jié) : khí tiết; khí phách
气虚 (qì xū) : chứng khí hư
气象 (qì xiàng) : khí tượng
气象万千 (qì xiàng wàn qiān) : muôn hình vạn trạng; cảnh sắc tráng lệ
气象卫星 (qì xiàng wèi xīng) : Vệ tinh khí tượng
气象台 (qì xiàng tái) : đài khí tượng; đài thiên văn
气象图 (qì xiàng tú) : Bản đồ thời tiết
气象学 (qì xiàng xué) : khí tượng học
气象报告 (qì xiàng bào gào) : dự báo thời tiết
气象火箭 (qì xiàng huǒ jiàn) : Tên lửa khí tượng
气象观测站 (qì xiàng guān cè zhàn) : Trạm khí tượng
气象观测船 (qì xiàng guān cè chuán) : Tàu quan trắc khí tượng
气象计 (qì xiàng jì) : Khí tượng kế
气质 (qì zhì) : tính tình
气轮机 (qì lún jī) : máy hơi đốt
气运 (qì yùn) : số mệnh; số kiếp
气量 (qì liàng) : độ lượng; khoan dung; mức độ tài đức
气锅 (qì guō) : chõ; nồi hơi
气锤 (qì chuí) : búa hơi
气门 (qì mén) : khí khổng; lỗ khí
气门心 (qì mén xīn) : ruột van hơi
气门芯 (qì mén xīn) : Bi van
上一頁
|
下一頁