VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
气桑 (qì sǎng) : khí quản
气楼 (qì lóu) : lỗ thông hơi
气概 (qì gài) : khí khái; khí phách
气氛 (qì fēn) : bầu không khí
气油比 (qì yóu bǐ) : Tỉ lệ dầu và khí
气泡 (qì pào) : bọt khí
气泡领 (qì pào lǐng) : Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu
气泵 (qì bèng) : Bơm hơi
气泵瓦 (qì bèng wǎ) : Bạc biên bơm hơi
气派 (qì pài) : khí phái; khí thế; phong thái
气流 (qì liú) : luồng không khí; luồng hơi
气温 (qì wēn) : nhiệt độ không khí
气温表 (qì wēn biǎo) : Nhiệt kế
气焊 (qì hàn) : hàn hơi; hàn gió đá; hàn xì
气焰 (qì yàn) : dáng vẻ bệ vệ; kiêu ngạo; kiêu căng
气煤 (qì méi) : than luyện cốc
气球 (qì qiú) : bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu
气田 (qì tián) : mỏ hơi đốt; mỏ khí
气眼 (qì yǎn) : phần rỗng
气短 (qì duǎn) : hụt hơi
气筒 (qì tǒng) : ống dẫn khí nén; ống bơm hơi
气管 (qì guǎn) : Khí quản
气管接头 (qì guǎn jiē tóu) : đầu nối hơi
气管炎 (qì guǎn yán) : Viêm khí quản
气胸 (qì xiōng) : chứng tràn khí ngực; tức ngực khó thở
上一頁
|
下一頁