VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
民族同化 (mín zú tóng huà) : đồng hoá dân tộc
民族國家 (mín zú guó jiā) : dân tộc quốc gia
民族形式 (mín zú xíng shì) : hình thức dân tộc
民族性 (mín zú xìng) : dân tộc tính
民族性格 (mín zú xìng gé) : dân tộc tính cách
民族意識 (mín zú yì shì) : dân tộc ý thức
民族掃墓節 (mín zú sǎo mù jié) : dân tộc tảo mộ tiết
民族文化 (mín zú wén huà) : dân tộc văn hóa
民族服装 (mín zú fú zhuāng) : Trang phục dân tộc
民族樂器 (mín zú yuè qì) : dân tộc nhạc khí
民族樂隊 (mín zú yuè duì) : dân tộc nhạc đội
民族精神 (mín zú jīng shén) : dân tộc tinh thần
民族精神教育 (mín zú jīng shén jiào yù) : dân tộc tinh thần giáo dục
民族習性 (mín zú xí xìng) : dân tộc tập tính
民族自决 (mín zú zì jué) : dân tộc tự quyết; quyền dân tộc tự quyết
民族自決 (mín zú zì jué) : dân tộc tự quyết; quyền dân tộc tự quyết
民族自治 (mín zú zì zhì) : dân tộc tự trị
民族舞 (mín zú wǔ) : dân tộc vũ
民族英雄 (mín zú yīng xióng) : anh hùng dân tộc
民族藝師 (mín zú yì shī) : dân tộc nghệ sư
民族融合 (mín zú róng hé) : dung hợp dân tộc; hoà hợp dân tộc
民族解放运动 (mín zú jiě fàng yùn dòng) : phong trào giải phóng dân tộc
民族解放運動 (mín zú jiě fàng yùn dòng) : dân tộc giải phóng vận động
民族資產階級 (mín zú zī chǎn jiē jí) : giai cấp tư sản dân tộc
民族音樂 (mín zú yīn yuè) : dân tộc âm nhạc
上一頁
|
下一頁