VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
民怨 (mín yuàn) : kêu ca; kêu than
民怨沸騰 (mín yuàn fèi téng) : dân oán phí đằng
民怨盈塗 (mín yuàn yíng tú) : dân oán doanh đồ
民患淡食 (mín huàn dàn shí) : dân hoạn đạm thực
民情 (mín qíng) : dân tình
民情物理 (mín qíng wù lǐ) : dân tình vật lí
民惟邦本 (mín wéi bāng běn) : dân duy bang bổn
民意 (mín yì) : ý dân; dân ý
民意代表 (mín yì dài biǎo) : dân ý đại biểu
民意向背 (mín yì xiàng bèi) : dân ý hướng bối
民意機構 (mín yì jī gòu) : dân ý cơ cấu
民意機關 (mín yì jī guān) : dân ý cơ quan
民意測驗 (mín yì cè yàn) : dân ý trắc nghiệm
民意調查 (mín yì diào chá) : dân ý điều tra
民愤 (mín fèn) : sự phẫn nộ của dân chúng; lòng căm phẫn của nhân d
民憤 (mín fèn) : sự phẫn nộ của dân chúng; lòng căm phẫn của nhân d
民房 (mín fáng) : nhà dân
民政 (mín zhèng) : dân chính
民族 (mín zú) : tộc người
民族主义 (mín zú zhǔ yì) : chủ nghĩa dân tộc; dân tộc chủ nghĩa
民族主義 (mín zú zhǔ yì) : chủ nghĩa dân tộc; dân tộc chủ nghĩa
民族優越感 (mín zú yōu yuè gǎn) : dân tộc ưu việt cảm
民族共同語 (mín zú gòng tóng yǔ) : dân tộc cộng đồng ngữ
民族共同语 (mín zú gōng tóng yǔ) : quốc ngữ; ngôn ngữ cộng đồng dân tộc; ngôn ngữ chu
民族區域自治 (mín zú qū yù zì zhì) : khu dân tộc tự trị; khu tự trị
上一頁
|
下一頁