VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
款襟 (kuǎn jīn) : khoản khâm
款要 (kuǎn yào) : khoản yếu
款語 (kuǎn yǔ) : khoản ngữ
款語溫言 (kuǎn yǔ wēn yán) : khoản ngữ ôn ngôn
款識 (kuǎn zhì) : chữ khắc
款识 (kuǎn zhì) : chữ khắc
款踏 (kuǎn tà) : khoản đạp
款門 (kuǎn mén) : khoản môn
款關 (kuǎn guān) : khoản quan
款附 (kuǎn fù) : khoản phụ
款項 (kuǎn xiàng) : khoản tiền; món tiền; số tiền
款題 (kuǎn tí) : khoản đề
款額 (kuǎné) : khoản kinh phí
款项 (kuǎn xiàng) : khoản tiền; món tiền; số tiền
款额 (kuǎné) : khoản kinh phí
上一頁
| ---