VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毛細管現象 (máo xì guǎn xiàn xiàng) : mao tế quản hiện tượng
毛線 (máo xiàn) : len sợi; len đan
毛織品 (máo zhī pǐn) : hàng dệt len; hàng len
毛纺 (máo fǎng) : dệt len; hàng dệt len; hàng len
毛纺工业 (máo fǎng gōng yè) : Công nghiệp dệt len
毛线 (máo xiàn) : len sợi; len đan
毛细现象 (máo xì xiàn xiàng) : hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn
毛细管 (máo xì guǎn) : mao mạch
毛细血管 (máo xì xiě guǎn) : Mao mạch
毛织品 (máo zhī pǐn) : hàng dệt len; hàng len
毛织物 ( máo zhī wù) : Hàng dệt len
毛義捧檄 (máo yì pěng xí) : mao nghĩa phủng hịch
毛腰 (máo yāo) : khom lưng; cúi lưng; cong lưng
毛舉細務 (máo jǔ xì wù) : mao cử tế vụ
毛舉細故 (máo jǔ xì gù) : kể lể dài dòng; kể lể con cà con kê
毛舉縷析 (máo jǔ lǚ xī) : mao cử lũ tích
毛茛 (máo gèn) : mao cẩn; cây mao lương hoa vàng
毛茶 (máo chá) : chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến
毛茸 (máo róng) : mao nhung
毛茸茸 (máo rōng rōng) : mao nhung nhung
毛草 (máo cǎo) : mao thảo
毛莨 (máo làng) : Mao lương hoa vàng
毛萇 (máo cháng) : mao trường
毛葛 ( máo gé) : Vải pôpơlin
毛蓝 (máo lán) : lam nhạt; màu lam nhạt
上一頁
|
下一頁