VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
母難日 (mǔ nàn rì) : mẫu nan nhật
母音 (mǔ yīn) : mẫu âm; nguyên âm
母體 (mǔ tǐ) : cơ thể mẹ
母鹿 (mǔ lù) : Hươu mẹ
上一頁
| ---