VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曲藝 (qǔ yì) : khúc nghệ
曲蟮 (qū shàn) : con giun; con trùng
曲裾 (qū jū) : khúc cư
曲解 (qū jiě) : xuyên tạc; giải thích sai
曲調 (qǔ diào) : làn điệu; điệu hát
曲謹 (qū jǐn) : khúc cẩn
曲譜 (qǔ pǔ) : khúc phổ
曲调 (qǔ diào) : làn điệu; điệu hát
曲谱 (qǔ pǔ) : khúc phổ
曲赦 (qū shè) : khúc xá
曲躬躬 (qū gōng gōng) : khúc cung cung
曲軸 (qū zhóu) : khúc trục
曲轴 (qū zhóu) : trục cong; cái quay tay
曲轴瓦 (qū zhóu wǎ) : Bac balie
曲辮子 (qū biàn zi) : khúc biện tử
曲里拐弯 (qū li guǎi wān) : quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu
曲里拐彎 (qū li guǎi wān) : khúc lí quải loan
曲阜 (qū fù) : Khúc Phụ
曲阜縣 (qū fù xiàn) : khúc phụ huyền
曲霉 (qū méi) : chân khuẩn gây men
曲面 (qū miàn) : mặt cong
曲頸甑 (qū jǐng zèng) : bình cổ cong
曲颈甑 (qū jǐng zèng) : bình cổ cong
曲高和寡 (qǔ gāo hè guǎ) : nhạc cao ít người hoạ; uyên thâm quá ít người hiểu
上一頁
| ---