VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
春溫 (chūn wēn) : bệnh nhiệt vào mùa xuân
春潮 (chūn cháo) : thuỷ triều mùa xuân
春灌 (chūnguàn) : tưới vụ xuân
春牛 (chūn niú) : trâu bằng đất sét
春牛圖 (chūn niú tú) : xuân ngưu đồ
春生秋殺 (chūn shēng qiū shā) : xuân sanh thu sát
春申君 (chūn shēn jūn) : xuân thân quân
春申江 (chūn shēn jiāng) : xuân thân giang
春画 (chūn huà) : tranh khiêu dâm
春畫 (chūn huà) : tranh khiêu dâm
春病 (chūn bìng) : xuân bệnh
春瘟 (chūn wēn) : bệnh dịch vào mùa xuân
春盛擔子 (chūn shèng dàn zi) : xuân thịnh đam tử
春盛食罍 (chūn shèng shí léi) : xuân thịnh thực lôi
春盤 (chūn pán) : xuân bàn
春社 (chūn shè) : xuân xã
春祈秋報 (chūn qí qiū bào) : xuân kì thu báo
春祭 (chūn jì) : xuân tế
春祿 (chūn lù) : Xuân Lộc; huyện Xuân Lộc
春禄 (chūn lù) : Xuân Lộc; huyện Xuân Lộc
春禄县 (chūn lù xiàn) : Xuân Lộc
春禊 (chūn xì) : xuân hễ
春秋 (chūn qiū) : xuân thu
春秋三傳 (chūn qiū sān zhuàn) : xuân thu tam truyền
春秋五霸 (chūn qiū wǔ bà) : xuân thu ngũ bá
上一頁
|
下一頁