VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昏邁 (hūn mài) : hôn mại
昏鄧鄧 (hūn dèng dèng) : hôn đặng đặng
昏鈔 (hūn chāo) : hôn sao
昏鏡重明 (hūn jìng chóng míng) : hôn kính trọng minh
昏鏡重磨 (hūn jìng chóng mó) : hôn kính trọng ma
昏頭 (hūn tóu) : hôn đầu
昏頭搭腦 (hūn tóu dā nǎo) : hôn đầu đáp não
昏頭昏腦 (hūn tóu hūn nǎo) : hôn đầu hôn não
昏頭暈腦 (hūn tóu yūn nǎo) : hôn đầu vựng não
昏頭轉向 (hūn tóu zhuàn xiàng) : hôn đầu chuyển hướng
昏黃 (hūn huáng) : hôn hoàng
昏黄 (hūn huáng) : mờ nhạt; lu mờ; lờ mờ; ảm đạm
昏黑 (hūn hēi) : hôn hắc
昏黯黲 (hūn àn cǎn) : hôn ảm 黲
上一頁
| ---