VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斂容 (liǎn róng) : liễm dong
斂影逃形 (liàn yǐng táo xíng) : liễm ảnh đào hình
斂怨 (liàn yuàn) : liễm oán
斂怨求媚 (liàn yuàn qiú mèi) : liễm oán cầu mị
斂戢 (liàn jí) : liễm tập
斂手 (liàn shǒu) : liễm thủ
斂手待斃 (liàn shǒu dài bì) : liễm thủ đãi tễ
斂步 (liǎn bù) : dừng chân; dừng bước
斂笑而泣 (liàn xiào ér qì) : liễm tiếu nhi khấp
斂縮 (liàn suō) : liễm súc
斂聲屏氣 (liàn shēng bǐng qì) : liễm thanh bình khí
斂著 (liàn zhe) : liễm trứ
斂藏 (liàn cáng) : liễm tàng
斂衣 (liàn yī) : liễm y
斂衽 (liǎn rèn) : liễm nhẫm
斂衽正容 (liàn rèn zhèng róng) : liễm nhẫm chánh dong
斂財 (liǎn cái) : vơ vét của cải; thu gom của cải
斂足 (liǎn zú) : dừng chân; dừng bước
斂跡 (liǎn jì) : liễm tích
斂躬 (liàn gōng) : liễm cung
斂避 (liàn bì) : liễm tị
斂錢 (liǎn qián) : liễm tiền
斂飭 (liàn chì) : liễm sức
斂黛 (liàn dài) : liễm đại
--- | ---