VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
支流 (zhī liú ) : chi lưu
支渠 (zhī qú) : mương nhánh; con mương nhánh
支炉儿 (zhī lú r) : lồng hấp; nồi hấp
支点 (zhī diǎn) : điểm tựa
支爐兒 (zhī lúr) : chi lô nhi
支理 (zhī lǐ) : chi lí
支用 (zhī yòng) : chi dụng; chi dùng; chi tiêu
支當 (zhī dāng) : chi đương
支着儿 (zhī zhāo r) : mách nước
支破 (zhī pò) : chi phá
支票 (zhī piào) : chi phiếu
支票本 (zhī piào běn) : Sổ chi phiếu
支票機 (zhī piào jī) : chi phiếu cơ
支票簿 (zhī piào bù) : Số séc, sồ chi phiếu
支票贷款 (zhī piào dài kuǎn) : Tiền vay bàng ngân phiếu
支离 (zhī lí) : phân tán; rời rạc; không hoàn chỉnh
支离破碎 (zhī lí pò suì) : tan tành; vụn vặt; vụn nát
支空頭 (zhī kòng tóu) : chi không đầu
支節 (zhī jié) : chi tiết
支絀 (zhī chù) : chi truất
支給 (zhī gěi) : chi cấp
支線 (zhī xiàn) : chi tuyến
支线 (zhī xiàn) : đường nhánh
支绌 (zhī chù) : thiếu hụt; không đủ chi; chi vượt thu
支脈 (zhī mài) : chi mạch
上一頁
|
下一頁