VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攀車拒輪 (pān jū jù lún) : phàn xa cự luân
攀車臥轍 (pān jū wò chè) : phàn xa ngọa triệt
攀轅扣馬 (pān yuán kòu mǎ) : phàn viên khấu mã
攀轅臥轍 (pān yuán wò chè) : phàn viên ngọa triệt
攀轅遮道 (pān yuán zhē dào) : phàn viên già đạo
攀附 (pān fù) : phàn phụ
攀陪 (pān péi) : phàn bồi
攀雲 (pān yún) : phàn vân
攀高接貴 (pān gāo jiē guì) : phàn cao tiếp quý
攀高枝 (pān gāo zhī) : phàn cao chi
攀高結貴 (pān gāo jié guì) : phàn cao kết quý
攀鱗附翼 (pān lín fù yì) : phàn lân phụ dực
攀鲈 (pān lú) : Cá rô
攀龍客 (pān lóng kè) : phàn long khách
攀龍託鳳 (pān lóng tuō fèng) : phàn long thác phượng
攀龍趨鳳 (pān lóng qū fèng) : phàn long xu phượng
攀龍附驥 (pān lóng fù jì) : phàn long phụ kí
攀龍附鳳 (pān lóng fù fèng) : thấy người sang bắt quàng làm họ; dựa dẫm vào ngườ
攀龙附凤 (pān lóng fù fèng) : thấy người sang bắt quàng làm họ; dựa dẫm vào ngườ
上一頁
| ---