VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擲下 (zhí xià) : trịch hạ
擲地 (zhí dì) : trịch địa
擲地之材 (zhí dì zhī cái) : trịch địa chi tài
擲地作金石聲 (zhí dì zuò jīn shí shēng) : trịch địa tác kim thạch thanh
擲地有聲 (zhì dì yǒu shēng) : nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ
擲彈筒 (zhì dàn tǒng) : súng phóng lựu đạn
擲果 (zhí guǒ) : trịch quả
擲果河陽 (zhí guǒ hé yáng) : trịch quả hà dương
擲果潘安 (zhí guǒ pān ān) : trịch quả phan an
擲果潘郎 (zhí guǒ pān láng) : trịch quả phan lang
擲果盈車 (zhí guǒ yíng chē) : trịch quả doanh xa
擲梭 (zhí suō) : trịch toa
擲瓶 (zhí píng) : trịch bình
擲石子 (zhí shí zi) : trịch thạch tử
擲筊 (zhí jiǎo) : trịch 筊
擲級承矛 (zhí jí chéng máo) : trịch cấp thừa mâu
擲色 (zhí shǎi) : trịch sắc
擲還 (zhì huán) : trịch hoàn
擲骰子 (zhí tóu zi) : trịch đầu tử
--- | ---