VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摩托车棚 (mó tuō chēpéng) : Nhà để xe
摩拳擦掌 (mó quán cā zhǎng) : xoa tay; hăm he; hằm hè; xắn tay áo lên
摩挲 (mā sā) : ma sa
摩擦 (mó cā) : mài
摩擦力 (mó cā lì) : lực ma sát
摩擦電 (mó cā diàn) : ma sát điện
摩擦音 (mó cā yīn) : âm sát
摩敦 (mó dūn) : ma đôn
摩旗相助 (mó qí xiāng zhù) : ma kì tương trợ
摩根史坦利指數 (mó gēn shǐ tǎn lì zhǐ shù) : ma căn sử thản lợi chỉ sổ
摩洛 (mó luò) : ma lạc
摩洛哥 (mó luò gē) : Ma Rốc; Morocco
摩洛哥王國 (mó luò gē wáng guó) : ma lạc ca vương quốc
摩滅 (mó miè) : ma diệt
摩爾多瓦 (mó ěr duō wǎ) : Môn-đô-va; Moldova
摩爾多瓦共和國 (mó ěr duō wǎ gòng hé guó) : ma nhĩ đa ngõa cộng hòa quốc
摩爾斯電碼 (mó ěr sī diàn mǎ) : ma nhĩ tư điện mã
摩爾根主義 (má ěr gēn zhǔ yì) : tử tưởng Moóc-gan
摩牙 (mó yá) : ma nha
摩电灯 (mó diàn dēng) : đèn điện đi-na-mô
摩登 (mó dēng) : ma đăng
摩登女郎 (mó dēng nǚ láng) : ma đăng nữ lang
摩納哥 (mónà gē) : Mô-na-cô; Monaco
摩納哥侯國 (mó nà gē hóu guó) : ma nạp ca hầu quốc
摩纳哥 (mónà gē) : Monaco
上一頁
|
下一頁