VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
柳编 (liǔ biān) : đồ đan bằng liễu
柳罐 (liǔ guàn) : gầu nước; gầu đan bằng liễu
柳聖花神 (liǔ shèng huā shén) : liễu thánh hoa thần
柳腔 (liǔ qiāng) : Liễu Xoang
柳腰 (liǔ yāo) : thon thả; mảnh mai
柳花毬 (liǔ huā qiú) : liễu hoa cầu
柳葉刀 (liǔ yè dāo) : liễu diệp đao
柳葉描 (liǔ yè miáo) : liễu diệp miêu
柳蔭 (liǔ yìn) : liễu ấm
柳衙 (liǔ yá) : liễu nha
柳詒徵 (liǔ yí zhēng) : liễu di trưng
柳門花戶 (liǔ mén huā hù) : liễu môn hoa hộ
柳開 (liǔ kāi) : liễu khai
柳陌花巷 (liǔ mò huā xiàng) : liễu mạch hoa hạng
柳陌花街 (liǔ mò huā jiē) : liễu mạch hoa nhai
柳陌花衢 (liǔ mò huā qú) : liễu mạch hoa cù
柳體 (liǔ tǐ) : thể chữ Liễu
上一頁
| ---