VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拔薤 (bá xiè) : bạt giới
拔虎鬚 (bá hǔ xū) : bạt hổ tu
拔親 (bá qīn) : bạt thân
拔解 (bá jiè) : bạt giải
拔订具 (bá dìng jù) : đồ tháo kim
拔貢 (bá gòng) : bạt cống
拔起 (bá qǐ) : bạt khởi
拔距 (bá jù) : bạt cự
拔跡 (bá jī) : bạt tích
拔身 (bá shēn) : bạt thân
拔達嶺 (bá dá lǐng) : bạt đạt lĩnh
拔都 (bá dū) : bạt đô
拔都魯 (bá dū lǔ) : bạt đô lỗ
拔釘子 (bá dīng zi) : nhổ gai trong mắt; nhổ đinh
拔錨 (bá máo) : nhổ neo; kéo neo
拔钉器 (bá dīng qì) : Máy nhổ đinh
拔钉子 (bá dīng zi) : nhổ gai trong mắt; nhổ đinh
拔锚 (bá máo) : nhổ neo; kéo neo
拔關 (bá guān) : bạt quan
拔除 (bá chú) : bạt trừ
拔靴带 (bá xuē dài) : Dây kéo ủng
拔頭 (bá tóu) : bạt đầu
拔頭籌 (bá tóu chóu) : bạt đầu trù
拔類超群 (bá lèi chāo qún) : bạt loại siêu quần
拔高 (bá gāo) : bạt cao
上一頁
|
下一頁