VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抬举 (tái ju) : cất nhắc; coi trọng; cân nhắc
抬價 (tái jià) : đài giá
抬升 (tái shēng) : đài thăng
抬头 (tái tóu) : ngẩng đầu
抬头纹 (tái tóu wén) : nếp nhăn trên trán
抬帖 (tái tiě) : đài thiếp
抬愛 (táiài) : nâng đỡ; cất nhắc
抬杠 (tái gàng) : đài giang
抬槓 (tái gàng) : đài cống
抬爱 (táiài) : nâng đỡ; cất nhắc
抬盒 (tái hé) : khiêng quà; thùng quà
抬眼 (tái yǎn) : đài nhãn
抬秤 (tái chèng) : cân tạ; cân đòn
抬肩 (tái jian) : nách áo
抬舉 (tái ju) : đài cử
抬行市 (tái háng shì) : đài hành thị
抬裉 (tái kèn) : nách áo
抬貼 (tái tiē) : đài thiếp
抬身 (tái shēn) : đài thân
抬車 (tái chē) : đài xa
抬轎子 (tái jiào zi) : tâng bốc; nịnh hót; bợ đỡ
抬轿子 (tái jiào zi) : tâng bốc; nịnh hót; bợ đỡ
抬迭 (tái dié) : đài điệt
抬閣 (tái gé) : đài các
抬頦 (tái hái) : đài hài
--- |
下一頁