VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抬頭 (tái tóu) : ngẩng đầu
抬高 (tái gāo) : đài cao
抬鼓弄 (tái gǔ nòng) : đài cổ lộng
上一頁
| ---