VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抗禮 (kàng lǐ) : kháng lễ
抗稅 (kàng shuì) : chống nộp thuế
抗税 (kàng shuì) : chống nộp thuế
抗節 (kàng jié) : kháng tiết
抗粮 (kàng liáng) : chống giao nộp lương thực
抗糧 (kàng liáng) : chống giao nộp lương thực
抗菌素 (kàng jūn sù) : kháng sinh; kháng khuẩn tố
抗菌血清 (kàng jùn xiě qīng) : kháng khuẩn huyết thanh
抗血清 (kàng xiě qīng) : kháng huyết thanh
抗行 (kàng háng) : kháng hành
抗衡 (kàng héng) : kháng hành
抗訴 (kàng sù) : kháng tụng
抗議 (kàng yì) : kháng nghị
抗議文學 (kàng yì wén xué) : kháng nghị văn học
抗議書 (kàng yì shū) : kháng nghị thư
抗议 (kàng yì) : kháng nghị
抗诉 (kàng sù) : kháng tụng
抗辩 (kàng biàn) : biện hộ; bào chữa
抗辯 (kàng biàn) : biện hộ; bào chữa
抗邁 (kàng mài) : kháng mại
抗震 (kàng zhèn) : kháng chấn, chống chấn động
抗頡作用 (kàng xié zuò yòng) : kháng hiệt tác dụng
抗體 (kàng tǐ) : kháng thể
上一頁
| ---