VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抗擊 (kàng jī) : kháng kích
抗敵 (kàng dí) : kháng địch
抗族 (kàng zú) : Kháng
抗日战争 (kàng rì zhàn zhēng) : chiến tranh kháng Nhật
抗日戰爭 (kàng rì zhàn zhēng) : chiến tranh kháng Nhật
抗旱 (kàng hàn) : kháng hạn
抗暴 (kàng bào) : kháng bạo
抗暴汽油 (kàng bào qì yóu) : Xăng chống nổ
抗毒素 (kàng dú sù) : kháng độc; chất kháng độc; kháng độc tố
抗毒药 (kàng dú yào) : Giải độc
抗毒血清 (kàng dú xiě qīng) : kháng độc huyết thanh
抗氧化劑 (kàng yǎng huà jì) : kháng dưỡng hóa tề
抗洪 (kàng hóng) : kháng hồng
抗涝 (kàng lào) : chống lụt; chống úng lụt; phòng chống lụt bão
抗溼紙 (kàng shī zhǐ) : kháng thấp chỉ
抗澇 (kàng lào) : kháng lạo
抗災 (kàng zāi) : chống thiên tai; phòng chống thiên tai
抗灾 (kàng zāi) : chống thiên tai; phòng chống thiên tai
抗炎灵 (kàng yán líng) : Thuốc chống viêm
抗爆汽油 (kàng bào qì yóu) : Xăng chống nổ
抗爭 (kàng zhēng) : kháng tranh
抗生剂 (kàng shēng jì) : Kháng sinh
抗生素 (kàng shēng sù) : chất kháng sinh; thuốc kháng sinh
抗疏 (kàng shù) : kháng sơ
抗直 (kàng zhí) : kháng trực
上一頁
|
下一頁