VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抗丁 (kàng dìng) : kháng đinh; chống bắt phu
抗争 (kàng zhēng) : chống lại; đối chọi lại; kháng cự; chống đối; phản
抗体 (kàng tǐ) : kháng thể
抗冲击剂 (kàng chōng jí jì) : Chất chống va đập
抗击 (kàng jī) : đánh lại; chống trả
抗压强度 (kàng yā qiáng dù) : Cường độ kháng nén
抗原 (kàng yuán) : kháng nguyên; sinh kháng thể
抗命 (kàng mìng) : chống lệnh; kháng lệnh
抗塵走俗 (kàng chén zǒu sú) : kháng trần tẩu tục
抗婚 (kàng hūn) : kháng hôn; cự hôn; không chịu cưới
抗属 (kàng shǔ) : gia đình trung kiên
抗屬 (kàng shǔ) : gia đình trung kiên
抗弯强度 (kàng wān qiáng dù) : Cường độ kháng uốn
抗御 (kàng yù) : kháng ngự
抗志 (kàng zhì) : kháng chí
抗战 (kàng zhàn) : kháng chiến; kháng Nhật
抗戰 (kàng zhàn) : kháng chiến; kháng Nhật
抗戰勝利 (kàng zhàn shèng lì) : kháng chiến thắng lợi
抗戰建國紀念日 (kàng zhàn jiàn guó jì niàn rì) : kháng chiến kiến quốc kỉ niệm nhật
抗戰建國綱領 (kàng zhàn jiàn guó gāng lǐng) : kháng chiến kiến quốc cương lĩnh
抗戰歌曲 (kàng zhàn gē qǔ) : kháng chiến ca khúc
抗手 (kàng shǒu) : kháng thủ
抗拉度 (kàng lā dù) : Độ bền kéo
抗拒 (kàng jù) : kháng cự
抗捐 (kàng juān) : chống nộp thuế
--- |
下一頁