VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
技倆 (jì liǎng) : kĩ lưỡng
技击 (jì jì) : quyền thuật
技士 (jì shì) : kỹ thuật viên trung cấp
技工 (jì gōng) : công nhân kỹ thuật; thợ thủ công
技工学校 (jì gōng xué xiào) : trường kỹ thuật
技巧 (jì qiǎo) : kĩ xảo
技巧运动 (jì qiǎo yùn dòng) : thể dục nghệ thuật; thể dục dụng cụ
技巧運動 (jì qiǎo yùn dòng) : thể dục nghệ thuật; thể dục dụng cụ
技师 (jì shī) : kỹ sư; kỹ thuật viên
技師 (jì shī) : kỹ sư; kỹ thuật viên
技擊 (jì jì) : quyền thuật
技术 (jì shù) : kỹ thuật
技术作物 (jì shù zuò wù) : cây công nghiệp
技术员 (jì shù yuán) : Kỹ thuật viên
技术性 (jì shù xìng) : tính kỹ thuật
技术犯规 (jì shù fànguī) : Lỗi kỹ thuật
技术科 (jì shù kē) : Phòng kỹ thuật
技术管理 (jì shù guǎn lǐ) : Quản lý kỹ thuật
技术装备 (jì shù zhuāng bèi) : trang bị kỹ thuật
技术要求 (jì shù yāo qiú) : Yêu cầu kỹ thuật
技术错误 (jì shù cuò wù) : Sai sót kỹ thuật
技术革命 (jì shù gé mìng) : cách mạng kỹ thuật
技术革新 (jì shù gé xīn) : cải tiến kỹ thuật; đổi mới kỹ thuật
技术顾问 (jì shù gù wèn) : Cố vấn kỹ thuật
技正 (jì zhèng) : kĩ chánh
--- |
下一頁