VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掩罪藏惡 (yǎn zuì cáng è) : yểm tội tàng ác
掩耳 (yǎn ěr) : yểm nhĩ
掩耳盗铃 (yǎněr dào líng) : bịt tay trộm chuông; tự lừa dối mình, không lừa dố
掩耳盜鈴 (yǎněr dào líng) : bịt tay trộm chuông; tự lừa dối mình, không lừa dố
掩耳盜鐘 (yǎn ěr dào zhōng) : yểm nhĩ đạo chung
掩耳而走 (yǎn ěr ér zǒu) : yểm nhĩ nhi tẩu
掩蓋 (yǎngài) : yểm cái
掩蔽 (yǎn bì) : yểm tế
掩蔽部 (yǎn bì bù) : chiến hào; công sự ẩn nấp
掩藏 (yǎn cáng) : che đậy; ẩn nấp
掩袖 (yǎn xiù) : yểm tụ
掩護 (yǎn hù) : yểm hộ
掩護射擊 (yǎn hù shè jí) : yểm hộ xạ kích
掩護部隊 (yǎn hù bù duì) : yểm hộ bộ đội
掩賢妒善 (yǎn xián dù shàn) : yểm hiền đố thiện
掩過揚善 (yǎn guò yáng shàn) : yểm quá dương thiện
掩門 (yǎn mén) : yểm môn
掩閉 (yǎn bì) : yểm bế
掩面失色 (yǎn miàn shī sè) : yểm diện thất sắc
掩飾 (yǎn shì) : che đậy; che giấu
掩饰 (yǎn shì) : che đậy; che giấu
掩體 (yǎn tǐ) : công sự che chắn
掩鼻蹙頞 (yǎn bí cù è) : yểm tị túc át
上一頁
| ---