VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
控制 (kòng zhì) : khống chế
控制信号 (kòng zhì xìn hào) : Tín hiệu điều chỉnh
控制台 (kòng zhì tái) : Bàn điều khiển
控制器 (kòng zhì qì) : Bộ điều khiển
控制回路 (kòng zhì huí lù) : Mạch điều khiển
控制室 (kòng zhì shì) : Nhà điều hành, nhà điều khiển
控制开关 (kòng zhì kāi guān) : Khóa điều khiển
控制按钮 (kòng zhì àn niǔ) : Nút điều khiển
控制数子 (kòng zhì shù zì) : con số khống chế
控制电源 (kòng zhì diàn yuán) : Điều khiển điện nguồn
控制系统 (kòng zhì xì tǒng) : Hệ thống điều khiển
控制阀 (kòng zhì fá) : Van điều khiển
控告 (kòng gào) : khiếu cáo; khống cáo
控弦 (kòng xián) : khống huyền
控御 (kòng yù) : khống ngự
控持 (kòng chí) : khống trì
控捲 (kòng juǎn) : khống quyển
控球 (kòng qiú) : Kiểm soát bóng
控球后卫 (kòng qiú hòu wèi) : Hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng
控股 (kòng gǔ) : cổ phần khống chế
控股公司 (kòng gǔ gōng sī) : khống cổ công ti
控背躬身 (kòng bèi gōng shēn) : khống bối cung thân
控訴 (kòng sù) : khống tố
控诉 (kòng sù) : lên án; khiếu tố; tố cáo
控購 (kòng gòu) : khống cấu
--- |
下一頁