VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布特哈 (bù tè hā) : bố đặc ha
布特哈 (bù tè hā) : bố đặc ha
布琼布拉 (bù qióng bù lā) : Bu-gium-bu-ra; Bujumbura
布瓊布拉 (bù qióng bù lā) : Bu-gium-bu-ra; Bujumbura
布立吞族 (bù lì tūn zú) : bố lập thôn tộc
布立吞族 (bù lì tūn zú) : bố lập thôn tộc
布紋紙 (bù wén zhǐ) : giấy lụa; giấy gân; giấy thớ vải
布素 (bù sù ) : bố tố
布線 (bù xiàn) : hệ thống dây điện; mạng điện; đặt đường dây
布纹纸 (bù wén zhǐ) : giấy lụa; giấy gân; giấy thớ vải
布线 (bù xiàn) : hệ thống dây điện; mạng điện; đặt đường dây
布维岛 (bù wéi dǎo) : Đảo Bouvet
布置 (bù zhì) : bố trí
布羅溫斯文學 (bù luó wēn sī wén xué) : bố la ôn tư văn học
布羅溫斯文學 (bù luó wēn sī wén xué) : bố la ôn tư văn học
布色 (bù sè) : bố sắc
布色 (bù sè) : bố sắc
布草衣服 (bù cǎo yī fú) : bố thảo y phục
布草衣服 (bù cǎo yī fú) : bố thảo y phục
布荊 (bù jīng) : bố kinh
布荊 (bù jīng) : bố kinh
布莊 (bù zhuāng) : bố trang
布菜 (bù cài) : chia thức ăn; phân thức ăn; gắp đều thức ăn cho kh
布薩 (bù sà ) : bố tát
布蘭枯秀 (bù lán kū xiù) : bố lan khô tú
上一頁
|
下一頁