VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布條 (bù tiáo) : bố điều
布條 (bù tiáo) : bố điều
布樁 (bù zhuāng) : bố thung
布氏桿菌 (bù shì gǎn jùn) : bố thị can khuẩn
布氏桿菌 (bù shì gǎn jùn) : bố thị can khuẩn
布氏桿菌病 (bù shì gǎn jùn bìng) : bố thị can khuẩn bệnh
布氏桿菌病 (bù shì gǎn jùn bìng) : bố thị can khuẩn bệnh
布氣 (bù qì) : bố khí
布氣 (bù qì) : bố khí
布泽 (bù zé) : Bố Trạch
布泽县 (bù zé xiàn) : Bố Trạch
布洋娃娃 (bù yáng wá wá) : búp bê nhồi bằng vải vụn
布澤 (bù zé) : Bố Trạch
布濩 (bù huò) : bố hoạch
布濩 (bù huò) : bố hoạch
布濩 (bù huò) : bố hoạch
布爾什維克 (bùěr shí wéi kè) : bôn-sê-vích; cộng sản; đa nguyên đa đảng
布爾哥尼 (bù ěr gē ní) : bố nhĩ ca ni
布爾哥尼 (bù ěr gē ní) : bố nhĩ ca ni
布爾喬亞 (bùěr qiáo yà) : giai cấp tư sản
布爾茲 (bù ěr zī) : bố nhĩ tư
布爾茲 (bù ěr zī) : bố nhĩ tư
布爾諾 (bù ěr nuò) : bố nhĩ nặc
布爾諾 (bù ěr nuò) : bố nhĩ nặc
布特哈 (bù tè hā) : bố đặc ha
上一頁
|
下一頁