VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布擺 (bù bǎi) : bố bãi
布擺 (bù bǎi) : bố bãi
布擺 (bù bǎi) : bố bãi
布政 (bù zhèng) : bố chính
布政使 (bù zhèng shǐ) : bố chánh sử
布政使 (bù zhèng shǐ) : bố chánh sử
布政使 (bù zhèng shǐ) : bố chánh sử
布政司 (bù zhèng sī) : quan bố chính
布料 (bù liào) : Vải
布施 (bù shī) : bố thí; cứu tế; quyên; tặng; cúng
布景 (bù jǐng) : phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí
布景员 (bù jǐng yuán) : Người thay phông
布景师 (bù jǐng shī) : Người dàn cảnh
布朗寧 (bù lǎng níng) : bố lãng ninh
布朗寧 (bù lǎng níng) : bố lãng ninh
布朗族 (bù lǎng zú) : dân tộc Bố Lãng
布朗运动 (bù lǎng yùn dòng) : chuyển động Brown
布朗運動 (bù lǎng yùn dòng) : chuyển động Brown
布林代數 (bù lín dài shù) : bố lâm đại sổ
布林代數 (bù lín dài shù) : bố lâm đại sổ
布标族 (bù biāo zú) : Pupéo
布格河 (bù gé hé) : bố cách hà
布格河 (bù gé hé) : bố cách hà
布格河 (bù gé hé) : bố cách hà
布條 (bù tiáo) : bố điều
上一頁
|
下一頁