VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布德 (bù dé) : bố đức
布德 (bù dé) : bố đức
布慈 (bù cí) : bố từ
布憲 (bù xiàn) : bố hiến
布憲 (bù xiàn) : bố hiến
布憲 (bù xiàn) : bố hiến
布手套 (bù shǒu tào) : bao tay vải
布拉克 (bù lā kè) : bố lạp khắc
布拉克 (bù lā kè) : bố lạp khắc
布拉吉 (bù lā ji) : váy liền áo; váy liền
布拉姆斯 (bù lā mǔ sī) : bố lạp mỗ tư
布拉姆斯 (bù lā mǔ sī) : bố lạp mỗ tư
布拉扎維 (bù lā zhā wéi) : Bra-da-vin; Brazzaville
布拉扎维 (bù lā zhā wéi) : Bra-da-vin; Brazzaville
布拉曼德 (bù lā màn dé) : bố lạp mạn đức
布拉曼德 (bù lā màn dé) : bố lạp mạn đức
布拉格 (bù lā gé) : Pra-ha; Prague
布拉格定律 (bù lā gé dìng lǜ) : bố lạp cách định luật
布拉格定律 (bù lā gé dìng lǜ) : bố lạp cách định luật
布拉迪斯拉发 (bù lā dí sī lā fā) : Bra-ti-xla-va
布拉馬普得拉河 (bù lā mǎ pǔ dé lā hé) : bố lạp mã phổ đắc lạp hà
布拉馬普得拉河 (bù lā mǎ pǔ dé lā hé) : bố lạp mã phổ đắc lạp hà
布撣子 (bù dǎn zi) : bố đạn tử
布撣子 (bù dǎn zi) : bố đạn tử
布撣子 (bù dǎn zi) : bố đạn tử
上一頁
|
下一頁