VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屏绝 (bǐng jué) : đuổi; sa thải; đoạn tuyệt; giải tán
屏翰 (píng hàn) : bình hàn
屏翰 (píng hàn) : bình hàn
屏翰 (píng hàn) : bình hàn
屏翳 (píng yì) : bình ế
屏翳 (píng yì) : bình ế
屏翳 (píng yì) : bình ế
屏聲 (bǐng shēng) : nín thở; im hơi lặng tiếng
屏聲息氣 (bǐng shēng xí qì) : bình thanh tức khí
屏聲息氣 (bǐng shēng xí qì) : bình thanh tức khí
屏聲息氣 (bǐng shēng xí qì) : bình thanh tức khí
屏蓬 (píng péng) : bình bồng
屏蓬 (píng péng) : bình bồng
屏蓬 (píng péng) : bình bồng
屏蔽 (píng bì) : bình tế
屏蔽金属弧焊 (Píng bì jīn shǔ hú hàn) : Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc
屏藩 (píng fān) : bờ dậu; bờ rào; hàng rào
屏語 (píng yǔ) : bính ngữ
屏跡 (bǐng jī) : bình tích
屏跡 (bǐng jī) : bình tích
屏跡 (bǐng jī) : bình tích
屏退 (píng tuì) : bính thối
屏門 (píng mén) : cửa ngăn
屏開金孔雀 (píng kāi jīn kǒng què) : bình khai kim khổng tước
屏開金孔雀 (píng kāi jīn kǒng què) : bình khai kim khổng tước
上一頁
|
下一頁