VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
少棒 (shào bàng) : thiểu bổng
少歇 (shǎo xiē) : thiểu hiết
少氣無力 (shǎo qì wú lì) : thiểu khí vô lực
少焉 (shǎo yān) : thiểu yên
少爷 (shào yé) : thiếu gia
少爺 (shào ye) : cậu ấm; thiếu gia; công tử
少牢 (shào láo) : thiểu lao
少白头 (shào bái tóu) : trẻ đầu bạc tóc
少白頭 (shào bái tóu) : trẻ đầu bạc tóc
少相 (shào xiang) : thiểu tương
少礼 (shǎo lǐ) : giảm bớt lễ tiết
少禮 (shǎo lǐ) : giảm bớt lễ tiết
少私寡慾 (shǎo sī guǎ yù) : thiểu tư quả dục
少管閒事 (shǎo guǎn xián shì) : thiểu quản nhàn sự
少艾 (shào ài) : thiểu ngải
少見 (shǎo jiàn) : thiểu kiến
少見多怪 (shǎo jiàn duō guài) : thiểu kiến đa quái
少親失眷 (shǎo qīn shī juàn) : thiểu thân thất quyến
少許 (shǎo xǔ) : một chút; ít
少調失教 (shǎo tiáo shī jiào) : thiểu điều thất giáo
少许 (shǎo xǔ) : một chút; ít
少選 (shǎo xuǎn) : thiểu tuyển
少量 (shǎo liàng) : chút ít; chút đỉnh
少間 (shǎo jiàn) : thiểu gian
少陪 (shǎo péi) : xin lỗi, không đi cùng được; xin lỗi không hầu chu
上一頁
|
下一頁