VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
好吹牛 (hào chuīniú) : thích khoe khoang; khoác lác
好問 (hào wèn) : hảo vấn
好善乐施 (hào shàn lè shī) : mạnh thường quân; nhà tài trợ; người thích làm việ
好善嫉惡 (hào shàn jí è) : hảo thiện tật ác
好善惡惡 (hào shàn wù è) : hảo thiện ác ác
好善樂施 (hào shàn lè shī) : hảo thiện nhạc thi
好喝吗 (hǎo hē ma) : Uống ngon không
好喬 (hǎo qiáo) : hảo kiều
好在 (hǎo zài) : may mà; được cái; may ra
好声好气 (hǎo shēng hǎo qì) : ôn tồn; hoà nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn
好处 (hǎo chu) : có lợi; có ích
好处费 (hǎo chù fèi) : tiền trà nước; tiền cà phê
好多 (hǎo duō) : nhiều; quá nhiều; rất nhiều
好夢難圓 (hǎo mèng nán yuán) : hảo mộng nan viên
好夢難成 (hǎo mèng nán chéng) : hảo mộng nan thành
好大喜功 (hào dà xǐ gōng) : thích làm lớn thích công to; thích đao to búa lớn;
好大的架子 (hǎo dà de jià zi) : hảo đại đích giá tử
好天儿 (hǎo tiān r) : trời đẹp; trời trong; đẹp trời; bầu trời quang đãn
好奇 (hǎo qí) : hiếu kì
好奇心 (hào qí xīn) : quan tâm; chú ý; thích thú
好好儿 (hǎo hāo r) : tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt
好好先生 (hǎo hǎo xiān shēng) : ông ba phải; người cầu an
好学 (hào xué) : hiếu học; ham học
好孬 (hǎonāo) : tốt xấu
好學 (hǎo xué) : hảo học, hiếu học
上一頁
|
下一頁