VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
太山 (tài shān) : thái san
太山壓卵 (tài shān yā luǎn) : thái san áp noãn
太山鴻毛 (tài shān hóng máo) : thái san hồng mao
太岁 (tài suì) : sao mộc; sao thái tuế
太师 (tài shī) : thái sư
太师椅 (tài shī yǐ) : ghế bành
太帝 (tài dì) : thái đế
太師 (tài shī) : thái sư
太師交椅 (tài shī jiāo yǐ) : thái sư giao y
太師椅 (tài shī yǐ) : ghế bành
太師母 (tài shī mǔ) : thái sư mẫu
太平 (tài píng) : THÁI BÌNH
太平之治 (tài píng zhī zhì) : thái bình chi trị
太平县 (tài píng xiàn) : Thới Bình
太平天国 (tài píng tiānguó) : Thái bình Thiên Quốc
太平天國 (tài píng tiānguó) : Thái bình Thiên Quốc
太平天子 (tài píng tiān zǐ) : thái bình thiên tử
太平官 (tài píng guān) : thái bình quan
太平市 (tài píng shì) : thành phố Thái Bình
太平斧 (tài píng fǔ) : búa
太平日子 (tài píng rì zi) : thái bình nhật tử
太平時世 (tài píng shí shì) : thái bình thì thế
太平時節 (tài píng shí jié) : thái bình thì tiết
太平本是將軍定, 不許將軍見太平 (tài píng běn shì jiāng jūn dìng, bù xǔ jiāng jūn j) : thái bình bổn thị tương quân định, bất hứa tương q
太平梯 (tài píng tī) : thang
上一頁
|
下一頁