VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
士人 (shì rén) : kẻ sĩ; người có học; trí thức
士伍 (shì wǔ) : sĩ ngũ
士兵 (shì bīng) : binh sĩ; quân sĩ; binh lính
士兵俱乐部 (shì bīng jù lè bù) : Câu lạc bộ chiến sĩ
士兵营房 (shì bīng yíng fáng) : Doanh trại quân đội
士卒 (shì zú) : sĩ tốt
士君子 (shì jūn zǐ) : sĩ quân tử
士大夫 (shì dà fū) : sĩ phu
士夫 (shì fū) : sĩ phu; kẻ sĩ
士女 (shìnǚ) : trai gái; nam nữ
士子 (shì zǐ) : sĩ tử
士官 (shì guān ) : sĩ quan
士巴拿 (shì bā ná) : sĩ ba nã
士庶 (shì shù ) : sĩ thứ
士敏土 (shì mǐn tǔ) : xi-măng
士族 (shì zú) : sĩ tộc
士林 (shì lín) : sĩ lâm
士民 (shì mín) : sĩ dân
士气 (shì qì) : Sĩ khí
士氣 (shì qì) : sĩ khí
士為知己者死 (shì wèi zhī jǐ zhě sǐ) : sĩ vi tri kỉ giả tử
士紳 (shì shēn) : thân sĩ
士绅 (shì shēn) : thân sĩ
士農工商 (shì nóng gōng shāng) : sĩ nông công thương
--- | ---